Có 2 kết quả:
精神崩溃 jīng shén bēng kuì ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄥ ㄎㄨㄟˋ • 精神崩潰 jīng shén bēng kuì ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄥ ㄎㄨㄟˋ
jīng shén bēng kuì ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄥ ㄎㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nervous breakdown
Bình luận 0
jīng shén bēng kuì ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄅㄥ ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nervous breakdown
Bình luận 0